Có 1 kết quả:

情境模型 qíng jìng mó xíng ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

situational model

Bình luận 0